“MIỄN PHÍ HỒ SƠ THIẾT KẾ + PHÍ XPXD”
Công ty TNHH Kiến trúc Xây Dựng THẾ QUỲNH là đơn vị thiết kế thi công nhà đẹp hàng đầu Bình Phước – Với phương châm ” kiến tạo không, mang lại hạnh phúc ” ngôi nhà là sản phẩm trí tuệ hoàn hảo là sự kết hợp hài hòa giữa sở thích của gia chủ và ý tưởng của KTS thì sản phẩm tạo ra trước hết phải đẹp, sau là sự bền vững. Sau đây chúng tôi đưa ra bảng báo giá xây nhà trọn gói sẽ giải quyết vấn để xây nhà bao nhiêu tiền /m2, “chìa khóa trao tay” là như thế nào? và xây cả căn nhà hết bao nhiêu tiền ??ĐƠN GIÁ XÂY THÔ – GÓI TIÊU CHUẨN: 3.500.000 VND/m2 ( Áp Dụng nhà phố 1 mặt tiền )
bảng giá trên áp dụng cho năm 2021 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
- Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.
- Đơn giá trên áp dụng cho công trình có tổng diện tích xây dựng từ 350m2 trở lên
- Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
- Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.
- Giá trên chưa bao gồm thuế 10 VAT
Vật liệu | Gói 1: | Gói 2: | Gói 3: | Gói 4: | Gói 5: |
Phân cấp | Tiết kiệm | Cơ bản | Khá | Tốt | Cao cấp |
Đơn Giá | 4,5tr/m2 | 5,2 tr/m2 | 5,4tr/m2 | 5,9 tr/m2 | 7,5 tr/m2 |
Đá 1×2 | Đá Bình Phước, Đá Đồng Nai, Đá Bình Điền | ||||
Cát BT | Hạt to đổ BT, Cát Mịn tô trát | ||||
Bê tông | BT tươi hoặc trộn tay, Mac 250, M200 theo thiết kế | ||||
Xi măng | Holcim, Hà Tiên | ||||
Thép | Việt Nhật(Vina Kyoei), Việt Ý ( Pomina) | ||||
Gạch xây | Tuynel Bình Dương, Tám Quỳnh, Thành Tâm , Thành Công | ||||
Dây điện | Cadivi dây đèn 1.5, dây ổ cắm 2.5, dây trục chính 4.0, dây nguồn 8.0 | ||||
Cáp mạng, tivi | Sino, Mpe | ||||
Ống Nước | Bình Minh Trục chính D90, Ống Ngang D114,ống cấp lên D27, Ống xuống D42 | ||||
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU | |||||
Sơn ngoại thất ( Sơn mặt tiền) sơn 1 lót 2 phủ | Maxilite Kinh tế | Maxilite ICI A919 | Dulux inspire | Dulux weathersield | Dulux weathersield |
Sơn nội thất 2lớp phủ | Maxilite | Maxilite | Dulux inspire | Lau chùi hiệu quả | 5 in 1 |
Matit | Việt Mỹ | Joton | Joton | Joton | Jotun/DULUX |
Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch tuyết | Bạch Tuyết | JOTUN | JOTUN |
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2) | |||||
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 150000 | 180000 | 22000 | 250000 | 330000 |
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 85000 | 135000 | 165000 | 195000 | 250000 |
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 95000 | 135000 | 165000 | 195000 | 250000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2) | |||||
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…( Cao tối đa 2m4) | 95000 | 135000 | 160000 | 185000 | 250000 |
CẦU THANG | |||||
Đá bậc thang( tối đa 7m) | Gạch | Trắng Suối Lâu | Đen Capuchia | Kim Sa Trung | Xà cừ xanh |
Đơn giá ( đồng/m2) | 150000 | 495000 | 950000 | 1350000 | 18500000 |
Trụ đề pa | Tràm vàng | Cam xe | Căm xe | Căm xe | Căm Xe |
160x160x1200mm | 1500000 | 2000000 | 2500000 | 2500000 | 30000000 |
Tay vịn 6x8cm | Tràm vàng | Căm xe | Căm xe | Căm xe | Cam xe |
350000 | 450000 | 450000 | 450000 | 450000 | |
Lan can | Sắt | Sắt | Kính cường lực 10ly | Kính cường lực 10 ly | Kinh cường lực 10 ly |
Đơn Giá (đ/m2) | 450000 | 650000 | 800000 | 900000 | 900000 |
TRẦN THẠCH CAO | |||||
Trần thạch cao | Chưa bao gồm | Vĩnh tường | Vĩnh tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Tường |
CỬA ĐI CÁC LOẠI | |||||
Cửa đi chính trệt (bộ cửa 4 cánh) | Sắt hộp mã kẽm 3x3cm | Cửa sắt hộp 4×8 mã kẽm | Nhựa lõi thép, Kính 8 ly | Nhựa lõi thép, Kính 8 ly | Nhôm Xingfa |
Đơn giá( đ/m2) | 950000 | 13500000 | 1650000 | 1650000 | 24500000 |
Cửa đi ban công ( Mỗi tầng 1 bộ 2 cánh) | Sắt hộp mã kẽm 3x3cm | Cửa sắt hộp 4×8 mã kẽm | Nhựa lõi thép | Nhựa lõi thép | Nhôm Xingfa |
Đơn giá ( đồng/m2) | 750000 | 1350000 | 1650000 | Nhựa lõi thép | 2450000 |
Cửa đi phòng ngủ (Mỗi phòng 1 bộ cửa đơn) | Nhựa giả Gỗ Đài Loan | Nhôm Túngshin | Nhựa lõi thép | Cửa gỗ HDF | Cam Xe |
Đơn giá ( đồng/m2) | 700000 | 1200000 | 1650000 | 1850000 | 3450000 |
Cửa Wc | Nhựa giả Gỗ Đài Loan | Nhôm Túngshin | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Cam xe |
Khóa cửa phòng ngủ, WC | Trung Quốc 120.000đ | Việt Tiệp 250000đ | Việt Tiệp 350000đ | Việt Tiệp 45000đ | Hafele 800000đ |
CỬA SỔ | |||||
Cửa sổ (Mỗi tầng tối đa 2 bộ) | Nhôm hệ 700, Kính 5ly | Nhôm Túngshin | Nhựa lõi thép, Kính 5ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhôm Xingfa |
Đơn giá (bao gồm bông gió sắt 13×26) | 850000đ | 1550000đ | 1550000đ | 1850000 | 2450000 |
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào) | |||||
Cửa cổng | Sắt hộp 3×3, mạ kẽm dày 1,2mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 5×10, mạ kẽm dày 1,4mm |
Đơn giá bao gồm ổ khóa | 950000đ/m2 | 1250000đ/m2 | 1.450000đ/m2 | 1650000đ/m2 | 1850000đ/m2 |
Vật liệu | Gói 1: | Gói 2: | Gói 3: | Gói 4: | Gói 5: |
Phân cấp | Tiết kiệm | Cơ bản | Khá | Tốt | Cao cấp |
Đơn Giá | 4,35tr/m2 | 5,05 tr/m2 | 5,35tr/m2 | 5,85 tr/m2 | 6,85 tr/m2 |
Đá 1×2 | Đá Phú An Bình Phước, Đá Đồng Nai, Đá Bình Điền | ||||
Cát BT | Hạt to đổ BT, Cát Mịn tô trát | ||||
Bê tông | BT tươi hoặc trộn tay, Mac 250, M200 theo thiết kế | ||||
Xi măng | Holcim, Hà Tiên | ||||
Thép | Việt Nhật(Vina Kyoei), Việt Ý ( Pomina) | ||||
Gạch xây | Tuynel Bình Dương, Tám Quỳnh, Thành Tâm | ||||
Dây điện | Cadivi dây đèn 1.5, dây ổ cắm 2.5, dây trục chính 4.0, dây nguồn 8.0 | ||||
Cáp mạng, tivi | Sino, Mpe | ||||
Ống Nước | Bình Minh TRục chính D90, Ống Ngang D114,ống cấp lên D27, Ống xuống D42 | ||||
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU | |||||
Sơn ngoại thất ( Sơn mặt tiền) sơn 1 lót 2 phủ | Maxilite Kinh tế | Maxilite ICI A919 | Dulux inspire | Dulux weathersield | Dulux weathersield |
Sơn nội thất 2lớp phủ | Maxilite | Maxilite | Dulux inspire | Lau chùi hiệu quả | 5 in 1 |
Matit | Việt Mỹ | Joton | Joton | Joton | Jotun/DULUX |
Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch tuyết | Bạch Tuyết | JOTUN | JOTUN |
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2) | |||||
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 150000 | 180000 | 22000 | 250000 | 330000 |
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 85000 | 135000 | 165000 | 195000 | 250000 |
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 95000 | 135000 | 165000 | 195000 | 250000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2) | |||||
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…( Cao tối đa 2m4) | 95000 | 135000 | 160000 | 185000 | 250000 |
CẦU THANG | |||||
Đá bậc thang( tối đa 7m) | Gạch | Trắng Suối Lâu | Đen Capuchia | Kim Sa Trung | Xà cừ xanh |
Đơn giá ( đồng/m2) | 150000 | 495000 | 950000 | 1350000 | 18500000 |
Trụ đề pa | Tràm vàng | Cam xe | Căm xe | Căm xe | Căm Xe |
160x160x1200mm | 1500000 | 2000000 | 2500000 | 2500000 | 30000000 |
Tay vịn 6x8cm | Tràm vàng | Căm xe | Căm xe | Căm xe | Cam xe |
350000 | 450000 | 450000 | 450000 | 450000 | |
Lan can | Sắt | Sắt | Kính cường lực 10ly | Kính cường lực 10 ly | Kinh cường lực 10 ly |
Đơn Giá (đ/m2) | 450000 | 650000 | 800000 | 900000 | 900000 |
TRẦN THẠCH CAO | |||||
Trần thạch cao | Chưa bao gồm | Vĩnh tường | Vĩnh tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Tường |
CỬA ĐI CÁC LOẠI | |||||
Cửa đi chính trệt (bộ cửa 4 cánh) | Sắt hộp mã kẽm 3x3cm | Cửa sắt hộp 4×8 mã kẽm | Nhựa lõi thép, Kính 8 ly | Nhựa lõi thép, Kính 8 ly | Nhôm Xingfa |
Đơn giá( đ/m2) | 950000 | 13500000 | 1650000 | 1650000 | 24500000 |
Cửa đi ban công ( Mỗi tầng 1 bộ 2 cánh) | Sắt hộp mã kẽm 3x3cm | Cửa sắt hộp 4×8 mã kẽm | Nhựa lõi thép | Nhựa lõi thép | Nhôm Xingfa |
Đơn giá ( đồng/m2) | 750000 | 1350000 | 1650000 | Nhựa lõi thép | 2450000 |
Cửa đi phòng ngủ (Mỗi phòng 1 bộ cửa đơn) | Nhựa giả Gỗ Đài Loan | Nhôm Túngshin | Nhựa lõi thép | Cửa gỗ HDF | Cam Xe |
Đơn giá ( đồng/m2) | 700000 | 1200000 | 1650000 | 1850000 | 3450000 |
Cửa Wc | Nhựa giả Gỗ Đài Loan | Nhôm Túngshin | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Cam xe |
Khóa cửa phòng ngủ, WC | Trung Quốc 120.000đ | Việt Tiệp 250000đ | Việt Tiệp 350000đ | Việt Tiệp 45000đ | Hafele 800000đ |
CỬA SỔ | |||||
Cửa sổ (Mỗi tầng tối đa 2 bộ) | Nhôm hệ 700, Kính 5ly | Nhôm Túngshin | Nhựa lõi thép, Kính 5ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhôm Xingfa |
Đơn giá (bao gồm bông gió sắt 13×26) | 850000đ | 1550000đ | 1550000đ | 1850000 | 2450000 |
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào) | |||||
Cửa cổng | Sắt hộp 3×3, mạ kẽm dày 1,2mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 5×10, mạ kẽm dày 1,4mm |
Đơn giá bao gồm ổ khóa | 950000đ/m2 | 1250000đ/m2 | 1.450000đ/m2 | 1650000đ/m2 | 1850000đ/m2 |
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 4m2) | Chưa bao gồm | Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm | Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm |
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 5m, Tủ Bếp trên Cao 75cm ) | |||||
Đá bàn bếp( Không bao gồm len chỉ bếp) | Gạch | Trắng suối lâu | Đen cam puchia | Kim Sa Trung | xà cừ xanh |
đồng/m2 | 150000 | 550000 | 950000 | 135000 | 1800000 |
Tủ bếp trên | Chưa bao gồm | Tủ Nhôm Kính | Xoan Đào | Căm xe | Gõ đỏ |
Tủ bếp dưới | Chưa bao gồm | Cánh Nhôm Kính | Cánh Xoan Đào | Cánh Cam xe | Cánh Gõ đỏ |
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG | |||||
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện | SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4ổ cắm) |
Đèn phòng | Bóng Philips (Mỗi phòng 01 bộ đèn tuyp hoặc 4 đền led) | Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6 đèn led) | Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn led) | Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn led) | Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền led) |
Đèn Wc | Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips (Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Đơn giá vnd/cái | 100 000 | 150 000 | 150 000 | 150 000 | 250 000 |
Đèn cầu thang tường | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
Đơn giá | 150.000đ/cái | 250.000đ/cái | 300.000đ/cái | 400.000đ/cái | 500.000đ/cái |
Đèn ban công | 100 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái | 200 000đ/cái mỗi tầng 1 cái | 250 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái | 350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái | 350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái |
THIẾT BỊ VỆ SINH ( Hàng chính Hãng TOTO, INAX, Viglacera) | |||||
Lavabo & phụ kiện(đồng/bộ) | 650000 | 1050000 | 1950000 | 2250000 | 3150000 |
Bàn cầu | 1250000 | 1950000 | 3150000 | 4750000 | 7750000 |
Vòi tắm hoa sen | 950000 | 1050000 | 1850000 | 2650000 | 3450000 |
Ru-mi-ne (ban công) | 220000 | 250000 | 250000 | 550000 | 585000 |
Hang xịt+T chia inox | 200000 | 300000 | 350000 | 550000 | 650000 |
Phễu thu sàn | 30000 | 75000 | 120000 | 150000 | 250000 |
Vòi nước nóng lạnh | 300000 | 60000 | 950000 | 135000 | 400000 |
Bồn Inox | 1000 Lít | 1000 Lít | 1000 Lít | 1500 Lít | 1500 Lít |
Chậu rửa chén | 450000 | 850000 | 900000 | 1350000 | 3500000 |
Vòi rửa chén | 300000 | 700000 | 1150000 | 1850000 | 2650000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM | |||||
Chống thấm ban công và WC, Sân thượng, Mái | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA |
LAN CAN BAN CÔNG ( Tối đa 8m mỗi tầng) | |||||
Vật Liệu | Lan can sắt | Lan can sắt | Tay inox Kính CL 10ly | Tay inox Kính CL 10ly | Tay inox Kính CL 10ly |
Lan can ban công | 450000 | 750000 | 1350 000 | 1350000 | 1350000 |
Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá trọn gói – Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công và vật tư | |||
Máy nước nóng trực tiếp | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước mặt tiền và trong nhà | ||
Cửa cuốn, cửa kéo | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh | ||
Tủ âm tường | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.) | ||
Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.) | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, giả gỗ) | ||
Sân vườn, tiểu cảnh | Hệ thống máy lạnh, năng lượng mặt trời,… | ||
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế | Các hạng mục khác ngoài bảng phân thích vật tư trọn gói | ||
(Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.) | |||
Báo giá áp dụng cho tổng diện tích xây dựng > 300m2, có chổ tập kết vật tư, đường rộng > 5m Có bãi tập kết Vật tư | |||
Hotline tư vấn: 0973919879 KS.Trần Thế Quỳnh |